Cách lựa chọn ram để nâng cấp máy tính & Laptop

RAM là một trong những thành phần quan trọng nhất của máy tính, giúp lưu trữ dữ liệu tạm thời và cung cấp cho CPU các thông tin cần thiết để thực hiện các tác vụ. Việc nâng cấp RAM có thể giúp cải thiện hiệu suất máy tính, giúp máy chạy nhanh hơn và mượt mà hơn.

RAM là gì? Cách nâng cấp ram máy tính

RAM (Random Access Memory) là một dạng bộ nhớ trong máy tính được sử dụng để lưu trữ dữ liệu tạm thời và cung cấp dữ liệu nhanh chóng cho các ứng dụng và hệ điều hành. Khác với ổ cứng, nơi lưu trữ dữ liệu lâu dài, RAM chỉ giữ dữ liệu trong thời gian ngắn khi máy tính đang hoạt động.

RAM cho phép máy tính nhanh chóng truy cập và đọc dữ liệu, giúp cải thiện hiệu suất chung của hệ thống. Khi bạn mở một ứng dụng hoặc một trang web, dữ liệu được tải vào RAM để giúp ứng dụng chạy mượt mà và nhanh chóng.

Tóm tắt : Ram là bộ nhớ đệm

  • Cách nâng cấp ram máy tính là kiểm tra xem máy tính của mình tương thích với dòng RAM gì và thông tin bên dưới sẽ tư vấn cho bạn một cách chi tiết

Bạn đang có nhu cầu nâng cấp Ram máy tính tại Bình Phước hãy liên hệ : Máy Tính Vĩnh Hùng CN Bình Phước (VHC-BP)

Tại tỉnh Bình Phước, đặc biệt là tại thành phố Đồng Xoài và các huyện xã lân cận, Máy Tính Vĩnh Hùng CN Bình Phước (VHC-BP) là địa chỉ tin cậy với dịch vụ nâng cấp máy tính chất lượng.

Cách chọn RAM phù hợp để nâng cấp máy tính:

1. Dạng RAM:

Hiện nay có hai loại RAM phổ biến là: DDR2, DDR3, DDR4DDR5. DDR5 là loại RAM mới nhất và có hiệu suất cao hơn DDR3 lẫn DDR4. Nếu bạn đang mua một máy tính mới, bạn nên chọn RAM DDR4 và DDR5.

Nâng cấp ram máy tính
RAM DDR3
Nâng cấp ram máy tính
RAM DDR4
Nâng cấp ram DDR5 cho máy tính
RAM DDR5

2. Tốc độ RAM:

Tốc độ RAM được đo bằng đơn vị MHz (megahertz) và chỉ ra khả năng truyền dữ liệu của RAM. Một tốc độ RAM cao thường dẫn đến hiệu suất tốt hơn. Khi bạn chọn RAM cho máy tính của mình, bạn thường sẽ gặp các con số như DDR4-3200, DDR3-1600, v.v.

Loại RAM Tốc độ tối thiểu Tốc độ tối đa
DDR3 1333 MHz 2400 MHz
DDR4 2133 MHz 5333 MHz
DDR5 3200 MHz 7400 MHz

Lưu ý: Tốc độ RAM được đo bằng MHz. Một tốc độ RAM cao hơn thường mang lại hiệu suất tốt hơn. Tuy nhiên, bạn cần đảm bảo rằng bo mạch chủ và CPU của bạn hỗ trợ tốc độ RAM đó.

DDR3 là loại RAM phổ biến trước đây, thường dành cho các hệ thống cũ sử dụng bo mạch chủ cũ như H61, H81… DDR4 là loại RAM hiện đại, cung cấp hiệu suất cao hơn và thường được sử dụng cho các hệ thống mới. DDR5 là loại RAM mới nhất, cung cấp hiệu suất cao nhất trong số ba loại RAM.

Ví dụ:

  • DDR3-1600 có tốc độ là 1600 MHz.
  • DDR4-3200 có tốc độ là 3200 MHz.

3. Dung lượng RAM:

Đối với hầu hết người dùng, 8GB RAM là đủ. Nếu bạn là người dùng nặng hoặc game thủ, bạn có thể cần 16GB RAM hoặc hơn.

Loại RAM Dung lượng tối thiểu Dung lượng tối đa
DDR2 256MB 2 GB
DDR3 1Gb 32GB
DDR4 4 GB 64GB
DDR5 8GB 128 GB

Lưu ý: Dung lượng RAM được đo bằng GB. Dung lượng RAM càng cao thì càng có thể lưu trữ nhiều dữ liệu hơn. Tuy nhiên, bạn cần đảm bảo rằng bo mạch chủ và CPU của bạn hỗ trợ dung lượng RAM đó.

  • 4GB – 8GB: Dành cho các công việc văn phòng cơ bản và người dùng máy tính thông thường.
  • 16GB: Được xem là mức tiêu chuẩn cho nhiều người dùng, phù hợp cho chơi game, xử lý đồ họa, và đa nhiệm.
  • 32GB trở lên: Dành cho công việc chuyên sâu như chỉnh sửa video, đồ họa 3D, và các ứng dụng đòi hỏi nhiều tài nguyên.

4. Kiểu kích thước RAM:

Có hai loại kích thước RAM là DIMM và SO-DIMM. DIMM dành cho máy tính để bàn, còn SO-DIMM dành cho máy tính xách tay và các hệ thống nhỏ gọn.

DIMM (Dual Inline Memory Module) là một dạng kích thước chuẩn của bộ nhớ trong máy tính, được sử dụng chủ yếu cho máy tính để bàn. DIMM bao gồm các thanh bộ nhớ được gắn trên một bo mạch chủ, và chúng thường được lắp đặt ngang (parallel) với bo mạch chủ. Điều này giúp tăng dung lượng và hiệu suất bộ nhớ của máy tính.

5. Độ trễ RAM:

Độ trễ RAM được đo bằng CAS Latency. CAS Latency thấp hơn thường mang lại hiệu suất tốt hơn. Đối với dòng RAM có cùng tốc độ, bạn nên chọn RAM với CAS Latency thấp.

Các loại RAM hiện nay có độ trễ từ CL 15 đến CL 19. Đối với hầu hết người dùng, CL 16 là đủ. Nếu bạn là người dùng nặng hoặc game thủ, bạn có thể cần CL 15 hoặc thấp hơn.

Dưới đây là một số ví dụ về độ trễ RAM:

  • CL 15: Loại RAM phổ biến, cung cấp hiệu suất tốt.
  • CL 16: Loại RAM tốt nhất cho hầu hết người dùng.
  • CL 17: Loại RAM tốt cho người dùng nặng hoặc game thủ.
  • CL 18: Loại RAM tốt nhất cho người dùng chuyên nghiệp hoặc chơi game ở mức cao.
  • CL 19: Loại RAM cao cấp, cung cấp hiệu suất tốt nhất.
Loại RAM Độ trễ tối thiểu Độ trễ tối đa
DDR3 CL9 CL19
DDR4 CL15 CL24
DDR5 CL10 CL20

6. Chứng nhận và tương thích:

Chứng nhận XMP (Extreme Memory Profile) cho phép bạn tự động điều chỉnh các thiết lập tốc độ và điện áp cho hiệu suất tối ưu. Nếu bo mạch chủ và CPU của bạn hỗ trợ XMP, bạn nên bật tính năng này.

Chứng nhận XMP (Extreme Memory Profile) là một tiêu chuẩn do Intel phát triển, cho phép bạn dễ dàng ép xung RAM DDR4 và DDR5 lên mức hiệu suất được nhà sản xuất thiết kế. Nói cách khác, XMP loại bỏ việc bạn phải tự điều chỉnh cài đặt xung nhịp và điện áp phức tạp, giúp quá trình ép xung an toàn và đơn giản hơn.

Chứng nhận XMP

Cách thức hoạt động của XMP:

  1. Thông tin XMP trên RAM: Mỗi thanh RAM XMP có một chip nhỏ lưu trữ các profile XMP, chứa các thông số cài đặt xung nhịp, điện áp và thời gian sao cho an toàn và đạt hiệu suất tối ưu.
  2. Kích hoạt XMP trong BIOS: Sau khi lắp RAM XMP, bạn cần truy cập vào BIOS của máy tính và bật kích hoạt profile XMP mong muốn. Thông thường có 2-3 profile sẵn có, mỗi profile sẽ cung cấp mức xung nhịp và hiệu suất khác nhau.
  3. Hệ thống chạy ở tốc độ XMP: Sau khi kích hoạt, BIOS sẽ tự động điều chỉnh các cài đặt điện áp và xung nhịp theo profile XMP đã chọn, cho phép RAM chạy ở mức hiệu suất cao hơn mặc định.

Lợi ích của XMP:

  • Tăng hiệu suất tổng thể: Ép xung RAM bằng XMP có thể cải thiện đáng kể tốc độ đọc/ghi dữ liệu của RAM, dẫn đến cải thiện hiệu suất chung của hệ thống, đặc biệt là trong các tác vụ đòi hỏi nhiều bộ nhớ như chơi game, chỉnh sửa video hoặc đa nhiệm nặng.
  • Dễ dàng sử dụng: XMP loại bỏ việc bạn phải chỉnh các thông số phức tạp, chỉ cần chọn profile phù hợp và hệ thống sẽ tự động điều chỉnh.
  • An toàn và ổn định: Các profile XMP đã được nhà sản xuất RAM kiểm nghiệm và đảm bảo an toàn, nên bạn không cần lo lắng về việc cài đặt sai gây hại cho linh kiện.

Lưu ý:

  • Không phải tất cả RAM DDR4 và DDR5 đều hỗ trợ XMP. Kiểm tra kỹ thông số kỹ thuật của RAM trước khi mua.
  • Ép xung RAM có thể làm tăng nhiệt độ và tiêu thụ điện năng, nên đảm bảo hệ thống làm mát của bạn đủ tốt.
  • Một số profile XMP có thể không ổn định với mọi hệ thống, bạn có thể cần thử nghiệm các profile khác nhau để tìm profile phù hợp nhất.

7. Thương hiệu và chất lượng:

Nên chọn RAM từ các thương hiệu nổi tiếng như Corsair, G.Skill, Kingston, Kingmax, Lexar, Crucial, hoặc Adata để đảm bảo chất lượng và hỗ trợ tốt.

nâng cấp ram adata máy tính nâng cấp ram crucial máy tính nâng cấp ram G.skill máy tính nâng cấp ram Kingmax máy tính nâng cấp ram Kingston máy tính

8. RGB và thẩm mỹ:

RAM RGB có ánh sáng LED RGB có thể giúp máy tính của bạn trông đẹp hơn. Tuy nhiên, giá cả của RAM RGB thường cao hơn.

RAM RGB (Random Access Memory with Red, Green, Blue lighting) là một dạng bộ nhớ RAM được thiết kế với tính năng đèn LED RGB tích hợp. Đèn RGB cho phép bạn điều chỉnh màu sắc và hiệu ứng ánh sáng của RAM, tạo nên một thẩm mỹ độc đáo và tương thích với các bộ máy tính gaming hoặc có ý thức thiết kế.

Sync với Bo Mạch Chủ: Nếu bo mạch chủ của bạn hỗ trợ RGB, RAM RGB có thể được đồng bộ với các phần khác của hệ thống như quạt, tản nhiệt nước, và đèn LED khác.

RAM RGB (Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên với ánh sáng Đỏ, Xanh lục, Xanh lam)
Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên với ánh sáng đỏ, lục, lam

 

 

Bảng giá nâng cấp RAM mới nhất 2024

Bảng giá các sản phẩm RAM PC và Laptop

Loại RAM Dung lượng Tốc độ Giá thành Hãng
DDR2 256 MB – 12 GB 400 MHz – 1066 MHz 100.000 – 300.000 đồng Kingmax, G.Skill, Corsair, Crucial, Kingston, Adata,…
DDR3 2 GB – 32 GB 800 MHz – 2400 MHz 200.000 – 2.000.000 đồng Kingmax, G.Skill, Corsair, Crucial, Kingston, Adata,…
DDR4 4 GB – 64 GB 1600 MHz – 3200 MHz 450.000 – 3.000.000 đồng Kingmax, G.Skill, Corsair, Crucial, Kingston, Adata,…
DDR5 8 GB – 128 GB 4800 MHz – 7400 MHz 1.500.000 – 8.000.000 đồng Kingmax, G.Skill, Corsair, Crucial, Kingston, Adata,…

Lưu ý:

  • Giá thành có thể thay đổi tùy theo thương hiệu, dung lượng, tốc độ và bộ nhớ đệm (cache).
  • Giá thành đã bao gồm VAT.

Lựa chọn RAM phù hợp

Khi lựa chọn RAM, bạn cần lưu ý đến các yếu tố sau:

  • Loại RAM: Bạn cần lựa chọn loại RAM phù hợp với bo mạch chủ của máy tính. Hiện nay, các bo mạch chủ chủ yếu hỗ trợ RAM DDR4 hoặc DDR5.
  • Dung lượng: Dung lượng RAM càng lớn thì máy tính càng có thể xử lý nhiều tác vụ cùng lúc. Dung lượng RAM phổ biến hiện nay là 8 GB – 16 GB.
  • Tốc độ: Tốc độ RAM càng cao thì máy tính càng có thể truy cập dữ liệu nhanh hơn. Tốc độ RAM phổ biến hiện nay là 3200 MHz – 3600 MHz.
  • Bộ nhớ đệm (cache): Bộ nhớ đệm càng lớn thì máy tính càng có thể lưu trữ nhiều dữ liệu tạm thời, giúp tăng hiệu suất. Bộ nhớ đệm phổ biến hiện nay là 16 GB – 32 GB.

Cách thay RAM, Cách nâng cấp ram máy tính

Để thay RAM, bạn cần thực hiện các bước sau:

  1. Tắt máy tính và rút phích cắm điện.
  2. Mở vỏ máy tính.
  3. Tìm khe cắm RAM.
  4. Lắp thanh RAM vào khe cắm.
  5. Đóng vỏ máy tính.
  6. Bật máy tính và kiểm tra xem RAM đã được cài đặt thành công chưa.
  7. cách nâng cấp ram máy tính để bàn

Cách chọn ram để nâng cấp máy tính

0/5 (0 Reviews)