Đánh giá chi tiết CPU Intel Core i7 12700K
Hiệu năng mạnh mẽ đến từ thông số khủng
Tạo nên từ kiến trúc Alder Lake-S, CPU Intel Core i7-12700K sở hữu một thông số vượt trội so với những con chip i7 đời trước. 12 nhân 20 luồng, xung nhịp 3.6GHz và đạt mức tối đa là 5.0GHz. Những con số ấy như 1 lời khẳng định rằng i7-12700K có thể cân hầu hết tất cả các tác vụ xử lý từ nhẹ đến nặng.
Khả năng tương thích với công nghệ mới
CPU Intel Core i7-12700K có khả năng tương thích với những chiếc mainboard Z690 mới nhất hiện nay, hay chuẩn RAM DDR5 với tốc độ vượt trội DDR4. Tất cả sẽ là một bước tiến sức mạnh mới cho những chiếc PC Gaming.
Tiền tố K
Với tiền tố K, i7-12700K được trang bị thêm nhân đồ họa Intel® UHD Graphics 770 tăng cường khả năng xử lý hình ảnh, đồ họa cho bộ vi xử lý.
Thế hệ Intel Core i7 thứ 12 có nâng cấp gì?
- Hỗ trợ PCI-E Gen 5 mới nhất có băng thông gấp đôi Gen 4
- Nhân đồ họa tích hợp (trên các model không có ký tự F) UHD 770 mạnh hơn, có khả năng xuất hình đạt độ phân giải 8K.
- Sức mạnh được phân bổ thành 2 loại Cores khác nhau: Performance-cores & Efficient-cores. Trong đó Performance-cores là các nhân hiệu năng cao cho phép xử lý các tác vụ tính toán cần nhiều sức mạnh. Efficient-cores sẽ đảm nhiệm các nhiệm vụ cần ít sức mạnh hơn, không ảnh hưởng đến các nhân hiệu năng cao từ đó đẩy sức mạnh xử lý tổng thể của toàn hệ thống lên rất nhiều so với kiến trúc chỉ có 1 loại nhân xử lý tất cả các tác vụ như truyền thống.
Tính tương thích
CPU Intel Core i7-12700K sử dụng Socket LGA 1700 hoàn toàn mới và có thể chạy được trên các bo mạch chủ H610, B660, H670 & Z690. Tuy nhiên HACOM khuyến cáo bạn nên sử dụng chung với các bo mạch chủ tối thiểu từ B660 để đạt được hiệu năng & độ ổn định cao nhất.
Thông số kỹ thuật:
Ổ cắm | FCLGA1700 |
Dòng CPU | Core i7 |
CPU | Intel® Core® i7-12700K (Hồ cũ hơn) |
Số nhân | 12 |
Số luồng | 20 |
Tốc độ xử lý | 3,6 GHz |
Tốc độ xử lý tối đa | 5,0 GHz |
Điện năng tiêu thụ | 125 W. |
Công nghệ CPU | Hồ Alder |
Bộ nhớ đệm | 25MB Bộ nhớ đệm thông minh Intel® |
Bộ nhớ hỗ trợ tối đa | 128GB |
Loại bộ nhớ | DDR5 |
Nhân đồ họa | Đồ họa Intel® UHD 770 |