Màn Hình Vi Tính DELL E2020H 19.5 inch /1600X900/VGA/DP/LED/BLACK+VGA_Cable |
Dell E2020H mang lại trải nghiệm sống động về hình ảnh và giao diện sử dụng. Thuộc dòng màn hình dùng cho văn phòng với mức giá rẻ, nhưng màn hình Dell có những đường nét thiết kế gọn gàng, tinh tế, dễ dàng tạo điểm nhấn cho bàn làm việc của bạn.
Màn hình với góc nhìn rộng
Với kích thước màn hình lên đến 19.5 inch, Dell E2020H giúp hình ảnh có được góc nhìn rộng từ mọi góc độ. Dù ảnh lớn, nhưng vẫn đảm bảo được độ sắc nét và tinh tế của ảnh qua từng đường nét. Điều này giúp cho các bạn có thể làm việc và giải trí thật tuyệt vời.
Độ phân giải HD cho hình ảnh sắc nét
Khung ảnh sống động từ màn hình khá rộng tạo nên cảm giác làm việc và giải trí hoàn hảo. Độ phân giải HD (1600 x 900) của màn hình Dell E2020H tạo nên những hình ảnh thực sự sống động và giúp cho những người thực hiện các chương trình đồ họa cơ bản hài lòng với chất lượng hình ảnh nhận được.
Màn hình E Series đáp ứng các yêu cầu hiệu quả năng lượng nghiêm ngặt khi ở chế độ ngủ, bật và tắt, giúp hiển thị hình ảnh rõ ràng, sắc nét.
Thời gian đáp ứng nhanh
Với tần số quét 60Hz và thời gian đáp ứng 5ms, màn hình Dell E1920H sẽ có khả năng phát những chuyển động nhanh, tự nhiên. Tất cả các điểm nhòe hay tối màu sẽ được giảm thiểu tối đa, cho ra những khung hình rất hấp dẫn, chân thực và sắc nét không ngờ. Mang lại trải nghiệm thú vị khi chơi game, xem phim hành động.
Kết nối tiện lợi
Màn hình Dell E2020H được trang bị cổng kết nối VGA tiện lợi, giúp kết nối dễ dàng với máy tính để bàn hay laptop một cách nhanh chóng. Màn hình DELL E2020H với các tùy chọn kết nối thuận tiện như cổng VGA và DP, bạn sẽ được hoàn toàn tùy chỉnh theo nhu cầu của bạn.
Thông Số Chi Tiết Màn Hình Vi Tính DELL E2020H
Hãng sản xuất | Dell E2020H |
Người mẫu | E2020H |
Kích thước màn hình | 19,5 inch |
Độ phân giải | HD (1600 X 900) |
Tỉ lệ | 16:09 |
Tấm nền màn hình | TN (Xoắn Nematic) |
Độ sáng | 200 cd / m² (điển hình) |
Độ tương phản | 600: 1 (điển hình) |
Tần số quét | 60Hz |
Cổng kết nối | 1 X VGA |
1 X DisplayPort 1.2 | |
Thời gian đáp ứng | 5 ms điển hình (Bình thường) (xám đến xám) |
Góc nhìn | 65°/90° |
Điện năng tiêu thụ | AC đầu vào điện áp / tần số / dòng điện |
100 VAC đến 240 VAC / 50 Hz hoặc 60 Hz ± 3 Hz / 0,6 A (điển hình) | |
Mức tiêu thụ điện năng (Hoạt động) | |
10W (điển hình). 14W (Tối đa). 9,51W (Ngôi sao năng lượng) | |
Mức tiêu thụ nguồn ở Chế độ chờ / Ngủ | |
Ít hơn 0,3W | |
Kích thước | 359,60 mm x 445,4 mm x 171,0 mm |
Cân nặng | 2,93 kg |